Những phụ gia cần có trong dầu nhớt bôi trơn và công dụng của chúng
Hóa Chất Miền Bắc - tháng 1 11, 2025 -
axit
Nội Dung
Dầu nhớt bôi trơn không chỉ đơn thuần là chất bôi trơn, mà còn chứa nhiều loại phụ gia để cải thiện hiệu suất và bảo vệ động cơ. Mỗi loại phụ gia được thêm vào đều có vai trò quan trọng, giúp dầu nhớt đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Dưới đây là các loại phụ gia phổ biến và công dụng của chúng:
1. Phụ gia chống mài mòn (Anti-Wear Additives)
- Chức năng: Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, giảm ma sát và mài mòn giữa các bộ phận động cơ.
- Ứng dụng: Phụ gia này rất cần thiết trong các động cơ hoạt động ở điều kiện tải trọng cao.
- Ví dụ: Zinc Dialkyl Dithiophosphate (ZDDP).
2. Phụ gia tẩy rửa (Detergents)
- Chức năng: Làm sạch cặn bẩn và muội than hình thành trong động cơ, giữ cho các bộ phận luôn hoạt động trơn tru.
- Ứng dụng: Ngăn ngừa hình thành cặn carbon trong buồng đốt và trên bề mặt piston.
3. Phụ gia phân tán (Dispersants)
- Chức năng: Phân tán các hạt bẩn siêu nhỏ trong dầu, giữ chúng lơ lửng để tránh bám lại trên bề mặt động cơ.
- Ứng dụng: Đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn ngừa đóng cặn bùn (sludge).
4. Phụ gia chống oxy hóa (Antioxidants)
- Chức năng: Ngăn ngừa quá trình oxy hóa dầu nhớt khi hoạt động ở nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ dầu nhớt.
- Ứng dụng: Giảm thiểu sự hình thành axit và các hợp chất gây hại.
5. Phụ gia cải thiện độ nhớt (Viscosity Index Improvers)
- Chức năng: Giúp dầu nhớt duy trì độ nhớt ổn định trong khoảng nhiệt độ rộng.
- Ứng dụng: Đảm bảo dầu bôi trơn hiệu quả cả khi động cơ khởi động lạnh và hoạt động ở nhiệt độ cao.
6. Phụ gia chống tạo bọt (Antifoam Additives)
- Chức năng: Giảm thiểu sự hình thành bọt trong dầu nhớt, duy trì khả năng bôi trơn ổn định.
- Ứng dụng: Rất cần thiết cho các động cơ hoạt động ở tốc độ cao.
7. Phụ gia chống ăn mòn và gỉ sét (Corrosion and Rust Inhibitors)
- Chức năng: Bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi ăn mòn do nước, axit và các hợp chất hóa học khác.
- Ứng dụng: Giúp động cơ và các bộ phận kim loại khác hoạt động bền bỉ hơn.
8. Phụ gia cải thiện tính năng chịu áp (Extreme Pressure Additives)
- Chức năng: Tăng khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, bảo vệ các bề mặt kim loại trong điều kiện tải nặng.
- Ứng dụng: Quan trọng đối với các hệ thống truyền động như hộp số hoặc bánh răng.
9. Phụ gia giảm ma sát (Friction Modifiers)
- Chức năng: Tối ưu hóa hiệu suất bôi trơn, giảm tiêu hao nhiên liệu bằng cách giảm lực ma sát.
- Ứng dụng: Thích hợp cho các động cơ cần hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu.
10. Phụ gia điều chỉnh điểm chảy (Pour Point Depressants)
- Chức năng: Ngăn dầu đông đặc ở nhiệt độ thấp, đảm bảo khả năng bơm dầu trong thời tiết lạnh.
- Ứng dụng: Cần thiết cho các phương tiện hoạt động trong môi trường lạnh.
11. Phụ gia làm mát (Coolants)
- Chức năng: Hỗ trợ dầu nhớt trong việc làm mát các bộ phận nóng trong động cơ.
- Ứng dụng: Đặc biệt cần thiết cho các động cơ công suất lớn và hoạt động liên tục.
Tầm quan trọng của phụ gia trong dầu nhớt
Các phụ gia không chỉ giúp bảo vệ động cơ mà còn nâng cao hiệu suất tổng thể. Việc sử dụng dầu nhớt chứa các loại phụ gia phù hợp sẽ kéo dài tuổi thọ động cơ và giúp xe vận hành ổn định hơn.
Nếu bạn cần tư vấn loại dầu nhớt phù hợp cho xe của mình, hãy liên hệ với các chuyên gia hoặc trung tâm bảo dưỡng uy tín để được hỗ trợ tốt nhất.